Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đâm thuê chém mướn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəm
˧˧
tʰwe
˧˧
ʨɛm
˧˥
mɨən
˧˥
ɗəm
˧˥
tʰwe
˧˥
ʨɛ̰m
˩˧
mɨə̰ŋ
˩˧
ɗəm
˧˧
tʰwe
˧˧
ʨɛm
˧˥
mɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəm
˧˥
tʰwe
˧˥
ʨɛm
˩˩
mɨən
˩˩
ɗəm
˧˥˧
tʰwe
˧˥˧
ʨɛ̰m
˩˧
mɨə̰n
˩˧
Cụm từ
sửa
đâm
thuê
chém
mướn
Băng
côn đồ
hoặc tên
du côn
nào hành nghề
hành hung
người khác để kiếm kế
sinh nhai
.
Cảnh sát khống chế tên giang hồ
đâm thuê chém mướn
.