Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
măt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Na
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Ca Tua
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Chơ Ro
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Mường
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
5
Tiếng M'Nông Đông
5.1
Cách phát âm
5.2
Số từ
5.3
Danh từ
5.4
Tham khảo
6
Tiếng M'Nông Nam
6.1
Danh từ
6.2
Tham khảo
7
Tiếng M'Nông Trung
7.1
Danh từ
8
Tiếng Rơ Ngao
8.1
Danh từ
9
Tiếng Tà Mun
9.1
Danh từ
9.2
Tham khảo
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mat/
Danh từ
sửa
măt
mặt
.
Tiếng Ca Tua
sửa
Danh từ
sửa
măt
mắt
.
Tham khảo
sửa
Smith, Kenneth D. (1970)
Vietnam word list (revised): Kơtua
. SIL International.
Tiếng Chơ Ro
sửa
Danh từ
sửa
măt
mắt
.
Tham khảo
sửa
Thomas, David. (1970)
Vietnam word list (revised): Chrau Jro
. SIL International.
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /mat⁷/
Danh từ
sửa
măt
mắt
.
mặt
.
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/măt/
Số từ
sửa
măt
(
Rơlơm
)
mười
.
Danh từ
sửa
măt
(
Rơlơm
)
mắt
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.
Tiếng M'Nông Nam
sửa
Danh từ
sửa
măt
(
Bu Nông
)
mắt
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009.
Từ Điển Việt - M'Nông
. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.
Tiếng M'Nông Trung
sửa
Danh từ
sửa
măt
mắt
.
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Danh từ
sửa
măt
mắt
.
Tiếng Tà Mun
sửa
Danh từ
sửa
măt
mắt
.
Tham khảo
sửa
Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.