Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mặt.

Tiếng Ca Tua

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mắt.

Tham khảo

sửa
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Chơ Ro

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mắt.

Tham khảo

sửa
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Mường

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mắt.
  2. mặt.

Tiếng M'Nông Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

măt

  1. (Rơlơm) mười.

Danh từ

sửa

măt

  1. (Rơlơm) mắt.

Tham khảo

sửa
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng M'Nông Nam

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. (Bu Nông) mắt.

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.

Tiếng M'Nông Trung

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mắt.

Tiếng Rơ Ngao

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mắt.

Tiếng Tà Mun

sửa

Danh từ

sửa

măt

  1. mắt.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.