Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đá khô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˥
xo
˧˧
ɗa̰ː
˩˧
kʰo
˧˥
ɗaː
˧˥
kʰo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˩˩
xo
˧˥
ɗa̰ː
˩˧
xo
˧˥˧
Danh từ
sửa
đá khô
Dạng
rắn
của
cacbon đioxit
.
Tạo khói sân khấu bằng
đá khô
.
Sử dụng
đá khô
để ướp lạnh.
Đồng nghĩa
sửa
băng khô