Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đào lẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːw
˨˩
la̰ŋ
˧˩˧
ɗaːw
˧˧
laŋ
˧˩˨
ɗaːw
˨˩
laŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˧˧
laŋ
˧˩
ɗaːw
˧˧
la̰ʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
đào lẳng
Một loại vai diễn trong
nghệ thuật
hát chèo
, là một người
phụ nữ
có tính cách lẳng lơ như
Thị Mầu
hay
Súy Vân
..
Dịch
sửa
Một loại vai diễn trong nghệ thuật hát chèo
Tiếng Anh
:
flirtatious woman