Khác biệt giữa bản sửa đổi của “镕”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Kiểm tra kết quả dịch: ✓ |
||
Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{character info}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|15}}
* {{zho-rad|钅|10}}
* {{
* {{zho-s|鎔}}
{{-translit-}}
*{{Latn}}
Hàng 15 ⟶ 17:
'''镕'''
# [[khuôn|Khuôn]] đúc.
# Làm [[nóng chảy]].
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
|