Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.vi.zi.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
invisibilité
/ɛ̃.vi.zi.bi.li.te/
invisibilité
/ɛ̃.vi.zi.bi.li.te/

invisibilité gc /ɛ̃.vi.zi.bi.li.te/

  1. Tình trạng không trông thấy.

Tham khảo sửa