Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˥ hiə̰ʔw˨˩jə̰w˩˧ hiə̰w˨˨jəw˧˥ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˩˩ hiəw˨˨ɟəw˩˩ hiə̰w˨˨ɟə̰w˩˧ hiə̰w˨˨

Danh từ sửa

dấu hiệu

  1. Dấu dùng để làm hiệu cho biết điều gì.
    Dấu hiệu liên lạc.
    Giơ tay làm dấu hiệu.
  2. Hiện tượng tỏ rõ điều gì.
    Dấu hiệu khả nghi.
    dấu hiệu tiến bộ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa