Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

 
Paraguay

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paː˧˧ ɹaː˧˧ ɣwaj˧˧paː˧˥ ɹaː˧˥ ɣwaj˧˥paː˧˧ ɹaː˧˧ ɣwaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paː˧˥ ɹaː˧˥ ɣwaj˧˥paː˧˥˧ ɹaː˧˥˧ ɣwaj˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha Paraguay, từ tiếng Guarani Paraguái.

Danh từ riêng sửa

Paraguay

  1. Một quốc gia tại Nam Mỹ.

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.rə.ˌɡwɑɪ/
  •   Hoa Kỳ (California)

Danh từ riêng sửa

Paraguay /ˈpæ.rə.ˌɡwɑɪ/

  1. Paraguay.
  2. (Thực vật học) Chè matê.

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ɾa.ˈɣwai/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Guarani Paraguái.

Danh từ riêng sửa

Paraguay /pa.ɾa.ˈɣwai/

  1. Paraguay.

Từ dẫn xuất sửa