Tra từ bắt đầu bởi
𭊼

Chữ Hán sửa

 
𭊼 U+2D2BC, 𭊼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2D2BC
𭊻
[U+2D2BB]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭊽
[U+2D2BD]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Tiếng Triều Tiên sửa

Định nghĩa sửa

𭊼

  1. Xem ㅅ다.

Tham khảo sửa