Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
êm ả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
em
˧˧
a̰ː
˧˩˧
em
˧˥
aː
˧˩˨
em
˧˧
aː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
em
˧˥
aː
˧˩
em
˧˥˧
a̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
êm
ả
Yên lặng
.
Chiều trời
êm ả
.
Tham khảo
sửa
"
êm ả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)