Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évitable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vi.tabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
évitable
/e.vi.tabl/
évitables
/e.vi.tabl/
Giống cái
évitable
/e.vi.tabl/
évitables
/e.vi.tabl/
évitable
/e.vi.tabl/
Có thể
tránh
được
.
Un danger
évitable
— mối nguy có thể tránh được
Tham khảo
sửa
"
évitable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)