Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

évaser ngoại động từ /e.va.ze/

  1. Làm loe miệng, làm loe ra.
    Evaser un trou — làm loe miệng lỗ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa