évangéliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɑ̃.ʒe.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | évangéliste /e.vɑ̃.ʒe.list/ |
évangélistes /e.vɑ̃.ʒe.list/ |
Số nhiều | évangéliste /e.vɑ̃.ʒe.list/ |
évangélistes /e.vɑ̃.ʒe.list/ |
évangéliste /e.vɑ̃.ʒe.list/
- Người soạn phúc âm.
- Mục sư đạo Tin lành.
- Người tuyên truyền.
- Se faire l’évangéliste d’une doctrine — tự làm người tuyên truyền một học thuyết
Tham khảo
sửa- "évangéliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)