Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.va.ne.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
évanescence
/e.va.ne.sɑ̃s/
évanescences
/e.va.ne.sɑ̃s/

évanescence gc /e.va.ne.sɑ̃s/

  1. (Văn học) Sự mờ dần, sự tan dần.

Tham khảo

sửa