évanescence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.va.ne.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
évanescence /e.va.ne.sɑ̃s/ |
évanescences /e.va.ne.sɑ̃s/ |
évanescence gc /e.va.ne.sɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "évanescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)