événement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɛn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
événement /e.vɛn.mɑ̃/ |
événements /e.vɛn.mɑ̃/ |
événement gđ /e.vɛn.mɑ̃/
- Sự kiện, sự biến.
- événement historique — sự kiện lịch sử
- (Số nhiều) Thời sự.
- Être au courant des événements — nắm sát thời sự
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kết quả.
- Attendre l’événement pour juger de la valeur — chờ kết quả mới đánh giá
- à tout événement — dù xảy ra việc gì
- faire événement — khiến cho mọi người chú ý
Tham khảo
sửa- "événement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)