Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étuver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ty.ve/
Ngoại động từ
sửa
étuver
ngoại động từ
/e.ty.ve/
Ninh
hơi
, đồ (món ăn).
Pigeon
étuvé
— chim câu ninh hơi
Riz
étuvé
— gạo đồ
Sấy
(trong tủ sấy).
Hấp
(trong lò hấp).
Tham khảo
sửa
"
étuver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)