Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɥi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étui
/e.tɥi/
étuis
/e.tɥi/
étui
gđ
/e.tɥi/
Hộp
,
bao
,
túi
.
étui
à lunettes
— hộp kính
étui
à fusil
— bao súng
Tham khảo
sửa
"
étui
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)