étudier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ty.dje/
Ngoại động từ
sửaétudier ngoại động từ /e.ty.dje/
- Học, học tập.
- Nghiên cứu.
- Chuẩn bị kỹ lưỡng.
- étudier son discours — chuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn
Nội động từ
sửaétudier nội động từ /e.ty.dje/
- Học tập.
- Passer tout son temps à étudier — dùng toàn bộ thì giờ để học tập
Tham khảo
sửa- "étudier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)