Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étrenner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/et.ʁe.ne/
Ngoại động từ
sửa
étrenner
ngoại động từ
/et.ʁe.ne/
Dùng
lần
đầu.
Etrenner une robe
— dùng cái áo dài lần đầu
Nội động từ
sửa
étrenner
nội động từ
/et.ʁe.ne/
Là
người
chịu
đầu tiên
(một việc khó chịu).
Tham khảo
sửa
"
étrenner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)