Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁɛ̃t/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étreinte
/et.ʁɛ̃t/
étreintes
/et.ʁɛ̃t/

étreinte gc /et.ʁɛ̃t/

  1. Sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt.

Tham khảo

sửa