Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étreinte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/et.ʁɛ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étreinte
/et.ʁɛ̃t/
étreintes
/et.ʁɛ̃t/
étreinte
gc
/et.ʁɛ̃t/
Sự
ôm
chặt
,
sự
ghì
;
sự
siết chặt
.
Tham khảo
sửa
"
étreinte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)