Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étrécir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/et.ʁe.siʁ/
Ngoại động từ
sửa
étrécir
ngoại động từ
/et.ʁe.siʁ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Làm
hẹp
.
Etrécir un habit
— chữa hẹp một cái áo
Trái nghĩa
sửa
Dilater
,
élargir
,
évaser
Tham khảo
sửa
"
étrécir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)