Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁe.siʁ/

Ngoại động từ

sửa

étrécir ngoại động từ /et.ʁe.siʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hẹp.
    Etrécir un habit — chữa hẹp một cái áo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa