Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
étourneau
/e.tuʁ.nɔ/
étourneaux
/e.tuʁ.nɔ/

étourneau

  1. (Động vật học) Chim sáo đá.
  2. (Thân mật) Người nhẹ dạ, người dại dột.

Tham khảo sửa