Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étouper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
étouper
ngoại động từ
Bít
bằng
mụn
xơ
,
nhét
mụn
xơ
.
étouper
une fente
— nhét mụn xơ vào khe
Tham khảo
sửa
"
étouper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)