Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étoiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
étoiler
ngoại động từ
Điểm đầy
sao
; điểm
hình
sao
.
Làm
rạn
hình
sao
.
étoiler
une vitre
— làm tấm kính rạn hình sao
Tham khảo
sửa
"
étoiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)