étioler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tjɔ.le/
Ngoại động từ
sửaétioler ngoại động từ /e.tjɔ.le/
- Làm (cho) úa vàng.
- L’absence de lumière étiole les plantes — thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
- Làm cho vàng vọt xanh xao.
- L’air des villes étiole les enfants — không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vọt xanh xao
- (Nghĩa bóng) Làm suy sút.
- La paresse étiole l’esprit — tính lười biếng làm cho tinh thần suy sút
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étioler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)