étiolement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tjɔl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étiolement /e.tjɔl.mɑ̃/ |
étiolement /e.tjɔl.mɑ̃/ |
étiolement gđ /e.tjɔl.mɑ̃/
- Sự tia vàng.
- étiolement d’une plante — sự úa vàng của cây
- Sự vàng vọt xanh xao.
- (Nghĩa bóng) Sự suy sút.
- étiolement de l’intelligence — sự suy sút của trí tuệ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étiolement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)