éthylique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ti.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éthylique /e.ti.lik/ |
éthyliques /e.ti.lik/ |
Giống cái | éthylique /e.ti.lik/ |
éthyliques /e.ti.lik/ |
éthylique /e.ti.lik/
- (Hóa học) Xem éthyle
- Alcool éthylique — rượu etila, etanola
- (Y học) (do) rượu.
- Intoxication éthylique — sự nhiễm độc rượu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | éthylique /e.ti.lik/ |
éthylique /e.ti.lik/ |
Số nhiều | éthylique /e.ti.lik/ |
éthylique /e.ti.lik/ |
éthylique /e.ti.lik/
Tham khảo
sửa- "éthylique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)