Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éteignoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɛ.ɲwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éteignoir
/e.tɛ.ɲwaʁ/
éteignoir
/e.tɛ.ɲwaʁ/
éteignoir
gđ
/e.tɛ.ɲwaʁ/
Cái
tắt
nến
.
Vật
hình nón
úp
.
(
Thân mật
)
Cây buồn
(người làm cho người khác mất vui).
Tham khảo
sửa
"
éteignoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)