Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étanche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɑ̃ʃ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
étanche
/e.tɑ̃ʃ/
étanches
/e.tɑ̃ʃ/
Giống cái
étanche
/e.tɑ̃ʃ/
étanches
/e.tɑ̃ʃ/
étanche
/e.tɑ̃ʃ/
Không
rò
,
kín
.
Vase
étanche
— bình không rò
Cloison
étanche
— vách kín
Trái nghĩa
sửa
Perméable
Tham khảo
sửa
"
étanche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)