Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɑ̃ʃ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực étanche
/e.tɑ̃ʃ/
étanches
/e.tɑ̃ʃ/
Giống cái étanche
/e.tɑ̃ʃ/
étanches
/e.tɑ̃ʃ/

étanche /e.tɑ̃ʃ/

  1. Không , kín.
    Vase étanche — bình không rò
    Cloison étanche — vách kín

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa