Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éructer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ʁyk.te/
Nội động từ
sửa
éructer
nội động từ
/e.ʁyk.te/
Ợ
hơi
.
Ngoại động từ
sửa
éructer
ngoại động từ
/e.ʁyk.te/
Tuôn
ra
.
éructer
des injures
— tuôn ra những lời chửi rủa
Tham khảo
sửa
"
éructer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)