éreinter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʁɛ̃.te/
Ngoại động từ
sửaéreinter ngoại động từ /e.ʁɛ̃.te/
- Làm sụn lưng, làm cho mệt nhọc quá.
- Chỉ trích tàn tệ.
- Ereinter un auteur — chỉ trích tàn tệ một tác giả
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm vỡ thận.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éreinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)