éraillure
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éraillures /e.ʁa.jyʁ/ |
éraillures /e.ʁa.jyʁ/ |
éraillure gc
Tham khảo
sửa- "éraillure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éraillures /e.ʁa.jyʁ/ |
éraillures /e.ʁa.jyʁ/ |
éraillure gc