Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éraillures
/e.ʁa.jyʁ/
éraillures
/e.ʁa.jyʁ/

éraillure gc

  1. Chỗ giạt sợi.
  2. Vết sướt.

Tham khảo

sửa