équivalent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ki.va.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équivalent /e.ki.va.lɑ̃/ |
équivalents /e.ki.va.lɑ̃/ |
Giống cái | équivalente /e.ki.va.lɑ̃t/ |
équivalentes /e.ki.va.lɑ̃t/ |
équivalent /e.ki.va.lɑ̃/
- Tương đương.
- Quantités équivalentes — số lượng tương đương
- Termes équivalents — từ ngữ tương đương
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
équivalent /e.ki.va.lɑ̃/ |
équivalents /e.ki.va.lɑ̃/ |
équivalent gđ /e.ki.va.lɑ̃/
- Cái tương đương.
- Từ tương đương.
- (Vật lý) Đương lượng.
- Equivalent algébrique — đương lượng đại số
- Equivalent électrochimique — đương lượng điện hoá
- Equivalent thermique — đương lượng nhiệt
Tham khảo
sửa- "équivalent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)