Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ki.li.bʁist/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít équilibriste
/e.ki.li.bʁist/
équilibristes
/e.ki.li.bʁist/
Số nhiều équilibriste
/e.ki.li.bʁist/
équilibristes
/e.ki.li.bʁist/

équilibriste /e.ki.li.bʁist/

  1. Người biểu diễn động tác thăng bằng.

Tham khảo

sửa