équarrissage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ka.ʁi.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
équarrissage /e.ka.ʁi.saʒ/ |
équarrissage /e.ka.ʁi.saʒ/ |
équarrissage gđ /e.ka.ʁi.saʒ/
Tham khảo
sửa- "équarrissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)