épuration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.py.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épuration /e.py.ʁa.sjɔ̃/ |
épurations /e.py.ʁa.sjɔ̃/ |
épuration gc /e.py.ʁa.sjɔ̃/
- Sự lọc.
- L’épuration des eaux d’alimentation — sự lọc nước ăn
- Sự thanh lọc, sự thanh trừng.
- épuration d’un parti — sự thanh đảng
- (Nghĩa bóng) Sự làm cho trong sáng (một ngôn ngữ... ); sự làm cho thuần khiết (phong tục.. ).
Tham khảo
sửa- "épuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)