épreuve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pʁœv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épreuve /e.pʁœv/ |
épreuves /e.pʁœv/ |
épreuve gc /e.pʁœv/
- Sự thử.
- Sự thử thách; điều thử thách.
- Le danger est l’épreuve de courage — nguy hiểm là điều thử thách lòng dũng cảm
- Bài thi.
- Les épreuves orales — bài thi vấn đáp
- (Thể dục thể thao) Cuộc thi, cuộc đấu.
- (Ngành in; hội họa) Bản in thử.
- (Nhiếp ảnh) Bản.
- à l’épreuve de — có thể chống lại, có thể chịu
- à l’épreuve de feu — có thể chịu lửa
- à toute épreuve — vượt mọi thử thách
- mettre à l’épreuve — thử thách, thử lòng
Tham khảo
sửa- "épreuve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)