Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pu.vɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

épouvanter ngoại động từ /e.pu.vɑ̃.te/

  1. Làm ghê sợ.
  2. Làm lo sợ.
  3. Làm kinh ngạc.

Tham khảo

sửa