Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pus.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
époussetage
/e.pus.taʒ/
époussetage
/e.pus.taʒ/

époussetage /e.pus.taʒ/

  1. Sự phủi bụi, sự giũ bụi, sự quét bụi.

Tham khảo

sửa