époussetage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pus.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
époussetage /e.pus.taʒ/ |
époussetage /e.pus.taʒ/ |
époussetage gđ /e.pus.taʒ/
Tham khảo
sửa- "époussetage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)