épouser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pu.ze/
Ngoại động từ
sửaépouser ngoại động từ /e.pu.ze/
- Lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với.
- épouser une étrangère — kết hôn với một phụ nữ nước ngoài
- Vừa vặn, khít với, sít với.
- Costume qui épouse sa taille — bộ quần áo khít với thân hình nó
- route qui épouse le cours sinueux de la rivière — con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông
- Nhiệt tình theo.
- épouser les opinions d’un ami — nhiệt tình theo ý kiến của bạn
Tham khảo
sửa- "épouser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)