Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épopée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pɔ.pe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épopée
/e.pɔ.pe/
épopées
/e.pɔ.pe/
épopée
gc
/e.pɔ.pe/
Sử thi
.
Loạt
sự tích
anh hùng
;
sự nghiệp
anh hùng
.
Tham khảo
sửa
"
épopée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)