Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épitoge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pi.tɔʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épitoge
/e.pi.tɔʒ/
épitoge
/e.pi.tɔʒ/
épitoge
gc
/e.pi.tɔʒ/
Dải
choàng
vai
(của luật sư, giáo sư).
Tham khảo
sửa
"
épitoge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)