épiscopal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pis.kɔ.pal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épiscopal /e.pis.kɔ.pal/ |
épiscopaux /e.pis.kɔ.pɔ/ |
Giống cái | épiscopale /e.pis.kɔ.pal/ |
épiscopales /e.pis.kɔ.pal/ |
épiscopal /e.pis.kɔ.pal/
- (Thuộc) Giám mục.
- Dignité épiscopale — chức giám mục
- l’église épiscopale — giáo hội Tân giáo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épiscopal /e.pis.kɔ.pal/ |
épiscopaux /e.pis.kɔ.pɔ/ |
épiscopal gđ /e.pis.kɔ.pal/
Tham khảo
sửa- "épiscopal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)