Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.lɛp.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực épileptique
/e.pi.lɛp.tik/
épileptiques
/e.pi.lɛp.tik/
Giống cái épileptique
/e.pi.lɛp.tik/
épileptiques
/e.pi.lɛp.tik/

épileptique /e.pi.lɛp.tik/

  1. Xem épilepsie

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít épileptique
/e.pi.lɛp.tik/
épileptiques
/e.pi.lɛp.tik/
Số nhiều épileptique
/e.pi.lɛp.tik/
épileptiques
/e.pi.lɛp.tik/

épileptique /e.pi.lɛp.tik/

  1. (Y học) Người (bị) động kinh.

Tham khảo

sửa