épileptique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.lɛp.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épileptique /e.pi.lɛp.tik/ |
épileptiques /e.pi.lɛp.tik/ |
Giống cái | épileptique /e.pi.lɛp.tik/ |
épileptiques /e.pi.lɛp.tik/ |
épileptique /e.pi.lɛp.tik/
- Xem épilepsie
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | épileptique /e.pi.lɛp.tik/ |
épileptiques /e.pi.lɛp.tik/ |
Số nhiều | épileptique /e.pi.lɛp.tik/ |
épileptiques /e.pi.lɛp.tik/ |
épileptique /e.pi.lɛp.tik/
Tham khảo
sửa- "épileptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)