épicé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épicé /e.pi.se/ |
épicés /e.pi.se/ |
Giống cái | épicée /e.pi.se/ |
épicées /e.pi.se/ |
épicé /e.pi.se/
- Có thêm gia vị (món ăn).
- (Nghĩa bóng) Nhả nhớt, phóng túng.
- Chanson épicée — bài hát nhả nhớt
Tham khảo
sửa- "épicé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)