Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épatement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pat.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épatement
/e.pat.mɑ̃/
épatement
/e.pat.mɑ̃/
épatement
gđ
/e.pat.mɑ̃/
Sự
rộng
đáy
;
sự
tẹt
.
L’épatement du nez
— sự tẹt mũi
(
Nghĩa bóng, thân mật
)
Sự
kinh ngạc
.
Tham khảo
sửa
"
épatement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)