Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
énervation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
énervation
gc
(
Y học
) Sự
cắt
dây
thần kinh
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
) Sự
bải hoải
.
(
Sử học
)
Hình phạt
đốt
gân
.
Tham khảo
sửa
"
énervation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)