Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.mu.vɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émouvant
/e.mu.vɑ̃/
émouvants
/e.mu.vɑ̃/
Giống cái émouvante
/e.mu.vɑ̃t/
émouvantes
/e.mu.vɑ̃t/

émouvant /e.mu.vɑ̃/

  1. Cảm động, làm (cho) xúc động.
    Récit émouvant — câu chuyện cảm động

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa