Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émigré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.mi.ɡʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
émigrée
/e.mi.ɡʁe/
émigrés
/e.mi.ɡʁe/
Số nhiều
émigrée
/e.mi.ɡʁe/
émigrés
/e.mi.ɡʁe/
émigré
/e.mi.ɡʁe/
Kẻ
lưu vong
.
(
Số nhiều, sử học
) )
phái
đào vong
(Pháp).
Tham khảo
sửa
"
émigré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)