électif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɛk.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électif /e.lɛk.tif/ |
électives /e.lɛk.tiv/ |
Giống cái | électif /e.lɛk.tif/ |
électives /e.lɛk.tiv/ |
électif /e.lɛk.tif/
- Do bầu cử, bầu ra, dân cử.
- Président électif — chủ tịch dân cử
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lựa chọn, chọn lựa.
- affinité élective — mối liên kết sâu sắc+ (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) ái lực chọn lọc
Tham khảo
sửa- "électif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)